1 | VNDKI | Các cảng dầu khí ngoài khơi (Vũng Tàu) | CANG DK NG.KHOI (VT) | |
2 | VNONN | Cảng 19-9 | CANG 19-9 | |
3 | VNBAN | Cảng Ba Ngòi (Khánh Hòa) | CANG BA NGOI (K.HOA) | |
4 | VNVUT | Cảng Bà Rịa Vũng Tàu | CANG BA RIA VUNG TAU | |
5 | VNBMA | Cảng Bảo Mai | CANG BAO MAI (DT) | |
6 | VNBDM | Cảng Bến Đầm (Vũng Tàu) | CANG BEN DAM (VT) | |
7 | VNBNG | Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh) | CANG BEN NGHE (HCM) | |
8 | VNBDC | Cảng Bình Đức (Long An) | CANG BINH DUC (L.AN) | |
9 | VNBLG | Cảng Bình Long | CANG BINH LONG | |
10 | VNBTI | Cảng Bình trị (Kiên Giang) | CANG BINH TRI (KG) | |
11 | VNCLN | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) | CANG CAI LAN (QNINH) | |
12 | VNTCC | Cảng CÁI MÉP - TCCT (Vũng Tàu) | C CAI MEP TCCT (VT) | |
13 | VNTCI | Cảng CÁI MÉP - TCIT (Vũng Tàu) | C CAI MEP TCIT (VT) | |
14 | VNCPH | Cảng Cẩm Phả (Quảng Ninh) | CANG CAM PHA (QN) | |
15 | VNCPA | Cảng Cẩm Phả (Vũng Tàu) | CANG CAM PHA (VT) | |
16 | VNCRB | Cảng Cam Ranh (Khánh Hoà) | CANG CAM RANH(K.HOA) | |
17 | VNVCT | Cảng Cần Thơ | CANG CAN THO | |
18 | VNCLI | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | CANG CAT LAI (HCM) | |
19 | VNCAL | Cảng Cát Lở - (Bà Rịa - Vũng Tàu) | CANG CAT LO (BRVT) | |
20 | VNCMY | Cảng Chân Mây (Thừa Thiên-Huế) | CANG CHAN MAY (HUE) | |
21 | VNCKI | Cảng Chế tạo giàn khoan Dầu khí (Vũng Tàu) | CANG CTGK DKHI (VT) | |
22 | VNCVE | Cảng Chùa vẽ (Hải phòng) | CANG CHUA VE (HP) | |
23 | VNXDT | Cảng chuyên dùng xăng dầu Đồng Tháp | CANG XD DONG THAP | |
24 | VNXDG | Cảng chuyên dùng xếp dỡ xăng, dầu, gas hóa lỏng (Đình Vũ) | CANG X.D.GA HOA LONG | |
25 | VNTTT | Cảng Tân Cảng Cái Mép - Thị Vải | TANCANG CAI MEP TVAI | Cập nhật hiệu lực từ 30/4 |
26 | VNSSA | Cảng Container quốc tế Sài Gòn - SSA | CANG CONT QUOC TE SG | |
27 | VNCLO | Cảng Cửa Lò (Nghệ An) | CANG CUA LO (NG.AN) | |
28 | VNCUV | Cảng Cửa Việt (Quảng Trị) | CANG CUA VIET(Q.TRI) | |
29 | VNDAN | Cảng Đà Nẵng | CANG DA NANG | |
30 | VNDDN | Cảng Diêm Điền (Thuộc HQ Hải Phòng) | CANG DIEM DIEN | |
31 | VNDVU | Cảng Đình Vũ – Hải Phòng | CANG DINH VU - HP | |
32 | VNDXA | Cảng Đoạn Xá - Hải Phòng | CANG DOAN XA - HP | |
33 | VNDNA | Cảng Đồng Nai | CANG DONG NAI | |
34 | VNDTH | Cảng Đồng Tháp | CANG DONG THAP | |
35 | VNDDQ | Cảng Doosan Dung Quất (Quảng Ngãi) | CANG DOOSAN D.QUAT | |
36 | VNDQT | Cảng Dung Quất - Bến số 1 (Quảng Ngãi) | CANG D.QUAT - B.SO 1 | |
37 | VNPDQ | Cảng Dung Quất-Bến phao& xuất SP(Q.Ngãi) | CANG DQUAT-BEN PHAO | |
38 | VNDDG | Cảng Dương Đông - Phú Quốc (Kiên Giang) | CANG D.DONG-PQUOC | |
39 | VNELF | Cảng ELF Gaz Đà Nẵng | CANG ELF GAZ DA NANG | |
40 | VNGAI | Cảng Gas Đài Hải | CANG GAS DAI HAI | |
41 | VNGDU | Cảng Gò Dầu (Phước Thái - Đồng Nai) | CANG GO DAU (P.THAI) | |
42 | VNHLC | Cảng Hà Lộc (Vũng Tàu) | CANG HA LOC (V.TAU) | |
43 | VNVTH | Cảng hạ lưu PTSC (Vũng Tàu) | CANG HA LUU PTSC(VT) | |
44 | VNHIA | Cảng Hải An | CANG HAI AN | |
45 | VNHPH | Cảng Hải Phòng | CANG HAI PHONG | |
46 | VNHTH | Cảng Hải Thịnh (Nam Định) | CANG HAI THINH (ND) | |
47 | VNHPV | Cảng HAIPHONG-VIETFRACHT (Hải Phòng) | CANG VIETFRACHT (HP) | |
48 | VNHPT | Cảng HAPHONG-TRANSVINA (Hải Phòng) | CANG TRANSVINA (HP) | |
49 | VNSPC | Cảng SPCT Hiệp Phước (Hồ Chí Minh) | CANG SPCT HIEP PHUOC | |
50 | VNHLM | Cảng Holcim (Vũng Tàu) | CANG HOLCIM (V.TAU) | |
51 | VNHCH | Cảng Hòn Chông (Kiên Giang) | CANG HON CHONG (KG) | |
52 | VNHON | Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh) | CANG HON GAI (Q.N) | |
53 | VNHLA | Cảng Hòn La (Quảng Bình) | CANG HON LA (Q.BINH) | |
54 | VNHTM | Cảng Hòn Thơm (Kiên Giang) | CANG HON THOM (KG) | |
55 | VNPLF | Cảng ICD Phước Long 1 (TP.HCM) | CANG ICD PHUOCLONG 1 | |
56 | VNPLS | Cảng ICD Phước Long 2 (TP.HCM) | CANG ICD PHUOCLONG 2 | |
57 | VNPLT | Cảng ICD Phước Long 3 (TP.HCM) | CANG ICD PHUOCLONG 3 | |
58 | VNIFR | Cảng Interflour (Vũng Tàu) | CANG INTERFLOUR (VT) | |
59 | VNKHI | Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh) | CANG KHANH HOI (HCM) | |
60 | VNCLT | Cảng kho xăng dầu Cù Lao Tào (Vũng Tàu) | CANG XD CU LAO TAO | |
61 | VNDXN | Cảng kho xăng dầu Đông Xuyên (Vũng Tàu) | CANG KXD DONG XUYEN | |
62 | VNKYH | Cảng Kỳ Hà (Quảng Nam) | CANG KY HA (Q.NAM) | |
63 | VNLIO | Cảng Lisemco | CANG LISEMCO | |
64 | VNLOT | Cảng Lotus/Cảng Bông Sen (Hồ Chí Minh) | CANG LOTUS (HCM) | |
65 | VNMCL | Cảng Mở Cát Lái/ CatLai OpenPort (TP.HCM) | CATLAI OPENPORT(HCM) | |
66 | VNMUT | Cảng Mỹ tho (Long An) | CANG MY THO (L.AN) | |
67 | VNMTH | Cảng Mỹ Thới (An Giang) | CANG MY THOI (AG) | |
68 | VNNCN | Cảng Năm Căn (Minh Hải) | CANG NAM CAN | |
69 | VNNGH | Cảng Nghi Sơn (Thanh Hoá) | CANG NGHI SON(T.HOA) | |
70 | VNNBE | Cảng Nhà bè (Hồ Chí Minh) | CANG NHA BE (HCM) | |
71 | VNNRG | Cảng Nhà rồng (Hồ Chí Minh) | CANG NHA RONG (HCM) | |
72 | VNNHA | Cảng Nha Trang (Khánh Hoà) | CANG NHA TRANG(KH) | |
73 | VNNPC | Cảng Ninh Phúc - Ninh Bình | CANG NINH PHUC(NB) | |
74 | VNPHH | Cảng Phú Hữu | CANG PHU HUU | |
75 | VNPHU | Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu) | CANG PHU MY (V.TAU) | |
76 | VNPMY | Cảng Phú Mỹ 2.1; 2.2 (Vũng Tàu) | C PHU MY 2.1; 2.2-VT | |
77 | VNPQY | Cảng Phú Quý (Đồng Nai) | CANG PHU QUY (D.NAI) | |
78 | VNPOS | Cảng POSCO (Vũng Tàu) | CANG POSCO (VT) | |
79 | VNVTP | Cảng PTSC (Vũng Tàu) | CANG PTSC (VUNG TAU) | |
80 | VNPVS | Cảng PV ShipYards (Vũng Tàu) | CANG PV SHIPYARDS | |
81 | VNVTG | Cảng PV.Gas (Vũng Tàu) | CANG PV.GAS (V.TAU) | |
82 | VNPMS | Cảng PVC-MS (Vũng Tàu) | CANG PVC-MS (V.TAU) | |
83 | VNDQG | Cảng Q.Tế Germadept Dung Quất (Q.Ngãi) | CANG QT GERMADEPT | |
84 | VNRRV | Cảng quản lý rủi ro Vũng Tàu | CANG QLRR VUNG TAU | |
85 | VNUIH | Cảng Qui Nhơn (Bình Định) | CANG QUI NHON(BDINH) | |
86 | VNCMT | Cảng quốc tế Cái Mép (CMIT) | CANG QT CAI MEP | |
87 | VNSPT | Cảng Quốc tế SP-SSA (SSIT) | CANG QT SP-SSA(SSIT) | |
88 | VNSGR | Cảng Rau Quả (Hồ Chí Minh) | CANG RAU QUA (HCM) | |
89 | VNSAD | Cảng Sa Đéc | CANG SA DEC (DT) | |
90 | VNSKY | Cảng Sa kỳ (Bình Định) | CANG SA KY (B.DINH) | |
91 | VNOSP | Cang Sài gòn KV III (cảng xăng dầu) | CANG SAI GON KV III | |
92 | VNSIT | Cảng SITV (Vũng Tàu) | CANG SITV (VUNG TAU) | |
93 | VNSRA | Cảng Soài Rạp - Hiệp Phước | CANG SOAI RAP (DT) | |
94 | VNSDG | Cảng Sơn Dương | CANG SON DUONG | |
95 | VNSGH | Cảng Sông Gianh - Quảng Bình | CANG SONG GIANH | |
96 | VNSPA | Cảng SP-PSA (Vũng Tàu) | CANG SP-PSA (V.TAU) | |
97 | VNSTX | Cảng STX Việt Nam Offshore (Vũng Tàu) | CANG STX VN OFFSHORE | |
98 | VNTAP | Cảng Chu Lai | CANG CHU LAI | |
99 | VNTCM | Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu) | CANG T.CANG -CAI MEP | |
100 | VNTCG | Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) | CANG TAN CANG (HCM) | |