Kế HOạCH đIềU độNG TàU NGàY 15/10/2024
Kế hoạch tàu đến cảng
STT |
Tên tàu |
Quốc tịch |
LOA |
GT |
DWT |
Mớn nước |
Thời gian đến |
Vị trí đến |
Tuyến luồng |
Hoa Tiêu |
Tàu lai |
Đại lý |
1 |
TRƯỜNG THÀNH 11 |
VIET NAM |
70.35 |
850 |
1700 |
0 |
15/10/2024 10:30 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo |
Luồng Đà Nẵng |
|
|
|
2 |
HAIAN BETA |
VIET NAM |
171.9 |
18852 |
24365.5 |
0 |
15/10/2024 10:30 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Cầu cảng số 3 (Tiên Sa 3) |
Luồng Đà Nẵng |
HỒ QUANG TÙNG -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV |
NGỌC HẢI 98,LIÊN CHIỂU |
Công ty TNHH Vận Tải Container Hải An |
3 |
MINH KHAI 18 |
VIET NAM |
63.13 |
786 |
1596 |
0 |
15/10/2024 10:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Cầu cảng số 5 (Tiên Sa 5) |
Luồng Đà Nẵng |
|
|
|
4 |
HONG HAO |
PANAMA |
116.99 |
8435 |
11942 |
8.85 |
15/10/2024 08:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Mép hạ lưu Cầu cảng số 2 (Tiên Sa 2a) |
Luồng Đà Nẵng |
ĐẶNG VĂN DIỆN -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV |
THU BỒN,MỸ KHÊ |
Công ty cổ phần Tiếp Vận SME |
5 |
NHÀ BÈ 11 |
VIET NAM |
109.6 |
4552 |
6717 |
0 |
15/10/2024 08:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Mỹ Khê (MK), Phao Mỹ Khê |
Luồng Đà Nẵng |
HỒ QUANG TÙNG -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV |
SƠN TRÀ,SƠN TRÀ |
VITACO DA NANG/TRAN BINH QUANG HUY |
6 |
TRƯỜNG THÀNH 86 |
VIET NAM |
75.8 |
1041 |
2344 |
0 |
15/10/2024 05:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo |
Luồng Đà Nẵng |
|
|
|
7 |
VINAFCO 26 |
VIET NAM |
121.35 |
6362 |
7225 |
0 |
15/10/2024 04:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Cầu cảng số 3 (Tiên Sa 3) |
Luồng Đà Nẵng |
PHẠM TẤN DŨNG -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV |
THU BỒN,MỸ KHÊ |
Công ty CP Vận tải biển VINAFCO |
8 |
TRƯỜNG THÀNH 66 |
VIET NAM |
69.8 |
817 |
1866 |
0 |
15/10/2024 02:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Hải Sơn (X50), X50 |
Luồng Đà Nẵng |
|
|
|
Kế hoạch tàu rời cảng
STT |
Tên tàu |
Quốc tịch |
LOA |
GT |
DWT |
Mớn nước |
Thời gian rời |
Vị trí neo đậu |
Tuyến luồng |
Hoa Tiêu |
Tàu lai |
Đại lý |
1 |
LONG CHÂU 02 |
VIET NAM |
88.4 |
2188 |
2629.1 |
0 |
15/10/2024 14:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo |
Luồng Đà Nẵng |
|
|
|
2 |
THÁI HÀ 999 |
VIET NAM |
75.48 |
1137 |
25225 |
0 |
15/10/2024 11:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Hải Sơn (X50), X50 |
Luồng Đà Nẵng |
|
|
|
3 |
VINAFCO 26 |
VIET NAM |
121.35 |
6362 |
7225 |
0 |
15/10/2024 09:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Cầu cảng số 3 (Tiên Sa 3) |
Luồng Đà Nẵng |
HỒ QUANG TÙNG -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV |
THU BỒN,MỸ KHÊ |
Công ty CP Vận tải biển VINAFCO |
4 |
GAS EVOLUZIONE |
PANAMA |
94.5 |
3504 |
2981.38 |
1.8 |
15/10/2024 06:30 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Chuyên dùng của Công ty Xăng dầu khu vực V (XDTQ), Cảng Thọ Quang |
Luồng Đà Nẵng |
LÊ TRẦN KHÁNH HIỆP -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV |
THU BỒN |
PTSC DA NANG |
Kế hoạch tàu di chuyển
STT |
Tên tàu |
Quốc tịch |
LOA |
GT |
DWT |
Mớn nước |
Thời gian điều động |
Vị trí neo đậu từ |
Vị trí neo đậu đến |
Tuyến luồng |
Hoa Tiêu |
Tàu lai |
Đại lý |
1 |
TIẾN THÀNH 66 |
VIET NAM |
79.9 |
1529 |
2922 |
0 |
15/10/2024 07:30 |
Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo |
Bến cảng Hải Sơn (X50), X50 |
|
|
|
|
2 |
MINH KHAI 18 |
VIET NAM |
63.13 |
786 |
1596 |
0 |
15/10/2024 17:00 |
Bến cảng Tiên Sa, Cầu cảng số 5 (Tiên Sa 5) |
Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo |
|
|
|
|